Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ripen

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈraɪpən/

Thông dụng

Nội động từ

Chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn

Ngoại động từ

Làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chính chắn

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

chín
chịu đựng
chịu nổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
age , develop , grow , maturate , mellow , bloom , evolve , flower , fruit , heighten , improve , mature , perfect , season

Xem thêm các từ khác

  • Ripened cheese

    fomat đã chín tới,
  • Ripened cream

    váng sữa lên men,
  • Ripened milk

    sữa cũ, sữa không tươi,
  • Ripener

    chất làm chóng chín,
  • Ripeness

    / ´raipnis /, Danh từ: sự chín, sự chín muồi; sự chính chắn, Kinh tế:...
  • Ripening

    sự chín muồi (nhũ tương), sự thành thục, sự chín, sự chín đến, sự lên men, sự tàng trữ, artificial ripening, sự chín nhân...
  • Ripening cold room

    phòng lạnh cho chín tới,
  • Ripening requirements

    điều kiện chín tới,
  • Ripening room

    công đoạn làm chín,
  • Ripicolous

    Tính từ: (động vật học) (thực vật học) sống ở ven sông,
  • Riposte

    / ri´poust /, Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, cú trả đủa, lời...
  • Ripper

    / ´ripə /, Danh từ: máy xới, máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ, (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ,
  • Rippers pliers

    kìm bấm,
  • Ripping

    / ´ripiη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, Phó...
  • Ripping bar

    xà beng,
  • Ripping chisel

    đục làm tinh lỗ mộng, đầu khoan xọc, cái đục lỗ mộng,
  • Ripping machine

    máy nhổ rễ,
  • Ripping saw

    cưa cắt mép tròn, cưa xẻ dọc, cưa dọc,
  • Ripping timber

    sự cưa gỗ dọc thớ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top