- Từ điển Anh - Việt
Romping
Xem thêm các từ khác
-
Rompingly
Phó từ: Ồn ào; ầm ĩ, -
Rompish
/ ´rɔmpiʃ /, tính từ, thích nô đùa ầm ĩ, -
Rompy
/ ´rɔmpi /, như rompish, -
Rondache
Danh từ: (sử học) cái khiên tròn, -
Rondavel
Danh từ: ( nam phi) nhà tròn thường lợp tranh, -
Rondeau
/ ´rɔndou /, Danh từ: (văn học) thể thơ hai vần rôngđô (như) roundel, -
Rondel
/ rɔndl /, như rondeau, -
Rondo
/ ´rɔndou /, Danh từ, số nhiều rondos: (âm nhạc) rôngđô (bản nhạc trong đó chủ đề chính trở... -
Rondure
/ ´rɔndjə /, danh từ, (thơ ca) dáng tròn, vật hình tròn, -
Roneo
/ ´rounion /, danh từ, (ngành in) máy rô-nê-ô, ngoại động từ, quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô, -
Rongeur
kẹp cắt, -
Rontgen
như roentgen, -
Rontgen rays
như roentgen rays, -
Rontgenogram
như roentgenogram, hình chụp tia rơngen, hình chụp tia x, hình chụp x quang, -
Rontgenography
chụp rơngen, chụp tiax, -
Roo
/ ru: /, Danh từ: (động vật học) con canguru, -
Roo bar
thanh đỡ va (thanh cản trước), -
Rood
/ ru:d /, Danh từ: rốt (một phần tư mẫu anh), mảnh đất nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá... -
Rood-screen
/ ´ru:d¸skri:n /, danh từ, bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ), -
Rood beam
đòn thánh giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.