Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rotor inclination

Xây dựng

độ lệch của trục quay (chong chóng, vít chịu tải), độ lệch rôto

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rotor inflow

    dòng vào rôto (trực thăng),
  • Rotor mast

    trụ roto (trực thăng),
  • Rotor overspeed

    sự quá tốc roto (trực thăng),
  • Rotor plate

    bản xoay, bản quay, phiến quay, tấm xoay (của tụ điện), bản quay, phiến quay,
  • Rotor pump

    bơm rô-to, bơm bánh răng,
  • Rotor radius

    bán kính rôto (trực thăng),
  • Rotor retaining ring

    vòng hãm rôto,
  • Rotor shaft

    trục đĩa quay (trong công tơ), trục roto, trục rôto,
  • Rotor ship

    tàu chạy bằng rôto, tàu chạy bằng động cơ gió,
  • Rotor slip ring

    vành tiếp điện roto, vành trượt roto,
  • Rotor speed

    tốc độ của chong chóng, tốc độ roto (máy bay lên thẳng),
  • Rotor spindle

    trục quay đĩa,
  • Rotor starter

    bộ khởi động rôto,
  • Rotor stream

    luồng roto (trực thăng),
  • Rotor thrust

    lực đẩy roto (trực thăng), lực đẩy rô to,
  • Rotor tilt

    độ nghiêng rôto, độ nghiêng rô to,
  • Rotor tip velocity

    vận tốc đầu mút roto (máy bay lên thẳng),
  • Rotor torque

    mômen quay roto (trực thăng),
  • Rotor wheel

    vành rôto, vành cánh quạt (tuabin),
  • Rotor winding

    cuộn dây rôto, cuộn rôto, dây quấn rôto, three-phase rotor winding, cuộn dây rôto ba pha, two-phase rotor winding, cuộn dây rôto hai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top