Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rudeness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ru:dnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự hỗn láo, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ
Trạng thái man rợ, trạng thái dã man, sự không văn minh, sự không đứng đắn, sự suồng sã (một câu chuyện..)
Sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột
Tính thô sơ, sự đơn giản
Sự dữ dội, tình trạng làm sửng sốt; sự đột ngột

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , gall , impertinence , impudency , incivility , insolence , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , sassiness , sauciness , arrogance , contumely , sass

Xem thêm các từ khác

  • Ruderal

    Tính từ: mọc nới đổ nát (cây), Danh từ: cây mọc nới đổ nát,...
  • Rudge nut

    đai ốc rudge,
  • Rudiment

    / 'ru:dimənt /, Danh từ: ( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu,...
  • Rudimental

    / ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ...
  • Rudimentary

    / ¸ru:di´mentəri /, như rudimental, Kỹ thuật chung: thô sơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Rudimentum

    cơ cấu thô sơ,
  • Rudite

    ruđit,
  • Rudyte

    ruđit,
  • Rue

    / ru: /, danh từ, (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, ngoại động từ ( rued),...
  • Rue-raddy

    Danh từ: dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì),
  • Rued

    ,
  • Ruefescence

    Danh từ: tình trạng ruefescent,
  • Ruefescent

    Tính từ: Đỏ hồng,
  • Rueful

    / ´ru:ful /, Tính từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp,...
  • Ruefully

    Phó từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp,
  • Ruefulness

    / ´ru:fulnis /, danh từ, vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn, vẻ đáng thương, vẻ thảm não, vẻ tội...
  • Ruff

    / rʌf /, Danh từ: cổ áo xếp nếp (ở (thế kỷ) 16), khoang cổ (ở loài chim, loài thú), (động...
  • Ruffed

    / rʌft /, tính từ, có cổ khoang (chim, thú),
  • Ruffian

    Danh từ: Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh, Từ đồng nghĩa:...
  • Ruffianish

    Tính từ: hung ác; côn đồ; tàn bạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top