Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run up expenses (to...)

Nghe phát âm

Kinh tế

chi tiêu
tiêu pha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Run up the bidding (to...)

    trả giá lên (trong cuộc đấu giá),
  • Run ways

    phi đạo,
  • Runabout

    / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô...
  • Runagate

    / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ...
  • Runaround

    / ´rʌnə¸raund /, Danh từ: ( mỹ) sự trì hoãn, Kỹ thuật chung: sự...
  • Runaway

    / ´rʌnə¸wei /, Danh từ: người bỏ trốn, người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng...
  • Runaway dead-end siding

    đường cụt tránh nạn,
  • Runaway speed

    tốc độ lồng, tốc độ lồng (của động cơ), tốc độ lao đi,
  • Runback (run back)

    giảm giá trị,
  • Runcible spoon

    Danh từ: nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống (như)...
  • Runcinate

    / ´rʌnsinət /, Tính từ: (thực vật học) có răng cưa hướng ra phía sau (lá),
  • Rundfish

    cá thái lát khô,
  • Rundle

    / rʌndl /, danh từ, ngón; chốt của cơ cấu mantit,
  • Rundlet

    Danh từ: Đơn vị đo lường chất lỏng cổ bằng 68 lít,
  • Rundown (run down)

    hạn chế (năng suất...), sự giảm bớt (nhân viên...)
  • Rundown box

    buồng quan sát, buồng theo dõi,
  • Rundown line

    ống nối với bồn chứa sản phẩm,
  • Rundown tank

    bồn chứa sản phẩm,
  • Rune

    / ru:n /, Danh từ: chữ run (chữ viết xưa của các (dân tộc) bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2), dấu...
  • Rung

    / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top