Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sacrosanct

Nghe phát âm

Mục lục

/,sækrou'sæɳkt/

Thông dụng

Tính từ

Quan trọng đến nỗi không thể thay đổi được; bất khả xâm phạm
you can't reduce expenditures on scientific researches - that's sacrosanct !
anh không được giảm chi phí nghiên cứu khoa học - đó là điều bất khả xâm phạm!


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blessed , consecrated , divine , godly , hallowed , holy , pious , pure , religious , revered , sacramental , saintly , sanctified , spiritual , unprofane , venerated , sacred , inviolable , esteemed , reverent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sacrosciatic

    / ,sækrousai'ætik /, tính từ, thuộc xương cùng-ngồi,
  • Sacrosciatic ligament great

    dây chằng cùng - gai hông lớn,
  • Sacrospinal

    Tính từ: thuộc xương cùng-gai sống, thuộc xương cùng gai sống,
  • Sacrospinal muscle

    khối cơ chung cùng-gai sống, cơ dựng cột sống,
  • Sacrotomy

    thủ thuật cắt xương cùng,
  • Sacrotransverse

    xương cùng ngang,
  • Sacrotuberal ligament

    dây chằng cùng-ụ ngồi,
  • Sacrovertebrae

    thuộc xương cùng cột sống,
  • Sacrovertebral

    / ,sækrou'və:tibrəl /, Tính từ: (thuộc) xương cùng-cột sống, Y học:...
  • Sacrum

    / 'sækrəm /, Danh từ, số nhiều .sacra: (giải phẫu) xương cùng,
  • Sactal anesthesia

    gây tê trực tràng,
  • Sactosalpinx

    viêm giãn vòi tử cung,
  • Sad

    / sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương...
  • Sad-coloured

    màu tối [có màu tối],
  • Sad-drift

    đụn cát,
  • Sad bread

    bánh mì nướng hỏng,
  • Sad colored

    màu tối,
  • Sad face

    mặt buồn,
  • Sad to say

    Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • Sadden

    / 'sædn /, Ngoại động từ: làm cho (ai) buồn, làm cho (ai) trở nên buồn, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top