Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saddhu

Mục lục

/'sɑ:du:/

Thông dụng

Danh từ

Tu sĩ ấn độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saddle

    / 'sædl /, Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp...
  • Saddle-back nose

    mũi gãy,
  • Saddle-backed

    có hình sống trâu, dạng lồi,
  • Saddle-backnose

    mũi gãy,
  • Saddle-bag

    / 'sædlbæg /, Danh từ: túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa), vải bọc ghế, túi đeo sau yên xe...
  • Saddle-blanket

    / 'sædl ,blæηkit /, danh từ, cái chăn dưới yên ngựa,
  • Saddle-bow

    / 'sædlbou /, danh từ, bộ phận đầu yên ngựa,
  • Saddle-cloth

    / 'sædl'klɔθ /, danh từ, vải lót yên (lót dưới yên ngựa),
  • Saddle-girth

    / 'seidlgə:θ /, danh từ, Đai ngựa,
  • Saddle-horse

    / 'sædlhɔ:s /, Danh từ: ngựa cưỡi,
  • Saddle-pin

    / 'sædlpin /, Danh từ: cọc yên,
  • Saddle-point method

    phương pháp điểm yên ngựa,
  • Saddle-roof

    / 'sædlru:f /, Danh từ: (kiến trúc) mái nhà hình yên ngựa,
  • Saddle-shaped

    / 'sædl,ʃeipt /, Tính từ: dạng yên ngựa, có hình yên ngựa, dạng lõm, Toán...
  • Saddle-shaped catenary system

    hệ dây hình yên,
  • Saddle-shaped surface

    mặt yên ngựa,
  • Saddle-soap

    / 'sædsoup /, Danh từ: xà phòng để làm sạch và giữ da thú,
  • Saddle-sore

    / 'sædlsɔ: /, tính từ, Đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cưỡi ngựa),
  • Saddle-tree

    / 'sædltri: /, Danh từ: khung yên, cốt yên,
  • Saddle-type conduit ballast

    tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top