Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saddlebacked

Mục lục

/'sædlbækt/

Thông dụng

Tính từ

Có hình sống trâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saddled stairs

    cầu thang có cốn thang,
  • Saddlefast

    / 'sædlfæst /, tính từ, ngồi vững trên yên,
  • Saddlehead

    đầu hình yên,
  • Saddlejoint

    khớp hình yên ngựa,
  • Saddlenose

    mũi gãy,
  • Saddler

    / 'sædlə /, Danh từ: thợ làm yên cương; người bán yên cương, (quân sự) người phụ trách yên...
  • Saddlery

    / 'sædləri /, Danh từ: Đồ yên cương (cho ngựa); nghệ thuật làm yên cương, việc kinh doanh của...
  • Saddling

    sự rèn đại đỡ, sự rèn vòng kẹp,
  • Saddo

    / ˈsædəʊ /, Danh từ: người có cuộc sống buồn tẻ, Từ đồng nghĩa:...
  • Sadhe

    / 'sɑ:də /, Danh từ: chữ cái thứ 18 của bảng chữ cái hêbrơ,
  • Sadhu

    / 'sɑ:du: /, Danh từ: thánh nhân (người đàn ông hinđu sùng đạo sống một cuộc đời khổ hạnh),...
  • Sadiron

    / sæd'aiən /, danh từ, cái bàn là,
  • Sadism

    / sædizm /, Danh từ: tính tàn bạo; tính ác dâm; tính thích những trò tàn ác, Y...
  • Sadist

    / 'sædist /, danh từ, người tàn bạo; người ác dâm; người thích các trò tàn ác,
  • Sadistic

    / 'sædistik /, Tính từ: tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm, thích thú những trò tàn ác,
  • Sadistically

    / 'sædistikli /, Phó từ: tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm, thích thú những trò tàn ác,
  • Sadly

    / 'sædli /, Phó từ: một cách buồn bã, một cách đáng tiếc, Đáng buồn là; không may là, she looked...
  • Sadness

    / 'sædnis /, Danh từ: sự buồn bã, sự buồn rầu, Điều làm người ta buồn, Từ...
  • Sado-masochism

    / 'sædou-,mæsou'sizm /, Danh từ: Ác-thống dâm (sự kết hợp giữa tính ác dâm và sự thống dâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top