Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Safety valve

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

nắp hơi an toàn
van an toàn

Giải thích EN: An automatic valve that releases steam from a boiler when the pressure rises above a preset pressure level.Giải thích VN: Một van tự động có thể xả hơi từ nồi hơi khi áp suất vượt quá mức đặt.

boiler safety valve
van an toàn lò hơi
cross section of safety valve
mặt cắt ngang của van an toàn
superheater safety valve
van an toàn quá nhiệt
weighted safety valve
van an toàn có đối trọng
van bảo hiểm
van bảo vệ
van giảm áp

Xây dựng

van an toàn

Xem thêm các từ khác

  • Safety vault

    phòng bịt sắt (của ngân hàng),
  • Safety velocity

    vận tốc an toàn,
  • Safety voltage

    điện áp an toàn,
  • Safety wall

    vách an toàn, tường bảo vệ,
  • Safety washer

    vòng đệm an toàn, vòng đệm an toàn,
  • Safety weight

    trọng lượng an toàn,
  • Safety wheel

    bánh xe loại an toàn (chạy được khi xẹp),
  • Safety wire

    dây an toàn,
  • Safety zone

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như traffic island, miền an toàn, vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng), khu vực an toàn, vùng an toàn, vùng an...
  • Safey field

    phạm vi an toàn,
  • Saffian

    / 'sæfiən /, danh từ, da dê thuộc; da cừu thuộc,
  • Safflower

    / 'sæflauə /, Danh từ: (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô,
  • Saffranin

    / 'sæfrənin /, Danh từ: (hoá học) safranin,
  • Saffron

    / 'sæfrən /, Danh từ: (thực vật học) cây nghệ tây, (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây...
  • Safranin

    nhóm thuốc nhuộm kiềm tan trong nước và trong cồn,
  • Safrene

    safren,
  • Safrol

    safrol,
  • Safura

    chứng nhiễm giun móc,
  • Sag

    / sæg /, Danh từ: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong,...
  • Sag, Blind

    điểm lún đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top