Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Samoa

Mục lục

Quốc gia

Samoa, officially the Independent State of Samoa, is a country comprising a group of islands in the South Pacific Ocean. Previous names were German Samoa from 1900 to 1919, and Western Samoa from 1914 to 1997. It was recognized by the United Nations on 15 December 1976 (UN members) as Samoa. The entire group was known as Navigators Islands before the 20th century because of the Samoans' excellent seafaring skills. It has a population of 176,710 (2001 census).
Diện tích: 2,944 sq km
Thủ đô: Apia
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Samoa pox

    bệnh đậu nhẹ,
  • Samoan

    Tính từ: (thuộc) xa-mô-a, Danh từ: người xa-mô-a, tiếng xa-mô-a,
  • Samosa

    Danh từ: bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn...
  • Samovar

    / ´sæmə¸va: /, Danh từ: Ấm xamôva (ấm đun trà của nga),
  • Samoyed

    Danh từ: người dân miền bắc siberia, giống chó trắng bắc cựu,
  • Samp

    / sæmp /, ( mỹ) cháo ngô, Kinh tế: cháo ngô,
  • Sampan

    / ´sæmpən /, Danh từ: thuyền ba ván, thuyền tam bản (của trung quốc),
  • Sampapps

    ứng dụng mẫu,
  • Samphire

    / ´sæmfaiə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ xanhpie, Kinh tế: rau thìa...
  • Sample

    / ´sa:mpl /, Danh từ: mẫu; vật mẫu, hàng mẫu, ví dụ tiêu biểu, Ngoại...
  • Sample, Disturbed

    mẫu không nguyên dạng,
  • Sample, Prepared

    mẫu chế bị,
  • Sample, Undisturbed

    mẫu nguyên dạng,
  • Sample-and-hold circuit

    mạch lấy mẫu và giữ,
  • Sample (vs)

    lấy mẫu,
  • Sample Tables

    các bảng mẫu,
  • Sample admission vessel

    bình nạp mẫu (khối phổ kế),
  • Sample and Hold (S/H)

    mạch lấy mẫu và giữ (tầng đầu trong bộ biến đổi a/d),
  • Sample and hold device

    thiết bị giữ và lưu mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top