- Từ điển Anh - Việt
Sandstone
Nghe phát âmMục lục |
/´sænd¸stoun/
Thông dụng
Danh từ
Sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)
Xây dựng
đá cát kết
Chuyên ngành
Xây dựng
sa thạch
- argillaceous sandstone
- sa thạch pha sét
- calcareous sandstone
- sa thạch pha vôi
- carboniferous sandstone
- sa thạch chứa cacbon
- coarse grain sandstone
- sa thạch hạt to
- ferruginous sandstone
- sa thạch chứa sắt
- fine-grained sandstone
- sa thạch hạt nhỏ
- green sandstone
- sa thạch màu lục
- hydraulic sandstone
- sa thạch chịu nước
- lime sandstone
- sa thạch vôi
- mica sandstone
- sa thạch mica
- sandstone-like
- giống sa thạch
- sandstone-like
- thuộc sa thạch
- shell sandstone
- sa thạch vỏ sò
- silica sandstone
- sa thạch pha thạch anh
- siliceous sandstone
- sa thạch silic
Kỹ thuật chung
cát kết
đá cát
đá cát kết
sa thạch (địa chất)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sandstone-like
giống sa thạch, thuộc sa thạch, -
Sandstone band
dải cát kết, -
Sandstone dyke
thể tường cát kết, -
Sandstone grit
cái kết hạt thô, -
Sandstone lens
thấu kính cát kết, -
Sandstone quarry
mỏ cát kết, -
Sandstorm
Danh từ: bão cát, bão cát, -
Sandwich
/ ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng... -
Sandwich-band
băng tải nhiều lớp, Danh từ: băng tải nhiều lớp, -
Sandwich-beam
xà nhiều lớp, Danh từ: xà nhiều lớp, -
Sandwich-belt
đai nhiều lớp, Danh từ: Đai nhiều lớp, -
Sandwich-board
Danh từ: bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng), -
Sandwich-course
Danh từ: lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập, -
Sandwich-filter
bể lọc hai lớp, -
Sandwich-man
/ ´sændwitʃ¸mæn /, danh từ, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich, -
Sandwich beam
dầm ghép nhiều lớp, rầm (tổ hợp) nhiều lớp, -
Sandwich concrete
bê tông lớp, bê-tông lớp, -
Sandwich construction
cấu trúc nhiều lớp, kết cấu có nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), kết cấu nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), kết... -
Sandwich course
một chương trình vừa học vừa làm, -
Sandwich loaf
bánh mì cặp thịt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.