Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanely

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Có đầu óc lành mạnh; không điên
Lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sanforize

    / ´sænfə¸raiz /, ngoại động từ, (nghành dệt) xử lý cho khỏi co (vải),
  • Sanforized

    Tính từ: Đã xử lý cho khỏi co (vải),
  • Sang-froid

    / ´saη¸frwa: /, Danh từ: sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh (khi gặp nguy hiểm..), Từ...
  • Sanga

    Danh từ: công sự bằng đá (của thổ dân miền núi Ân độ),
  • Sangar

    như sanga,
  • Sangaree

    / ¸sæηgə´ri: /, Danh từ: rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh), Kinh...
  • Sangria

    / sæη´griə /, Danh từ: (tiếng tây ban nha) nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước...
  • Sangui-

    (sanguino) prefix chỉ máu.,
  • Sangui- (sanguino)

    tiền tố chỉ máu,
  • Sanguicolous

    Tính từ: sống trong máu (ký sinh trùng), sống trong máu,
  • Sanguifacient

    tạo máu,
  • Sanguiferous

    Tính từ: chứa máu, Y học: chứamáu, vận chuyển máu,
  • Sanguification

    Danh từ: sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu, sự tạo máu,
  • Sanguimotor

    (thuộc ) tuần hoàn,
  • Sanguimotory

    (thuộc ) tuần hoàn,
  • Sanguinaria

    Danh từ: (thực vật học) cỏ rễ máu, cơ rễ máu sanguinaria,
  • Sanguinariness

    / ´sæηgwinərinis /, danh từ, sự đẫm máu, sự khát máu; sự tàn bạo, sự dã man,
  • Sanguinary

    / ´sæηgwinəri /, Tính từ: Đẫm máu, đổ nhiều máu, khát máu; tàn ác; thích đổ máu, Từ...
  • Sanguine

    / ˈsæŋgwɪn /, Tính từ: lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, Đỏ, hồng hào (da), Đỏ như máu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top