- Từ điển Anh - Việt
Sardonic laugh
Xem thêm các từ khác
-
Sardonically
/ sɑ:'dɔnikli /, Phó từ: nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, -
Sardonyx
/ sɑ:'dɔniks /, Danh từ: khoáng xactonic, khoáng mã não có lớp trắng xen da cam, Hóa... -
Saree
/ 'sa:ri /, Danh từ: xari (quần áo của phụ nữ ấn độ), -
Sargasso
/ sɑ:'gæsou /, Danh từ, số nhiều sargassos: (thực vật học) tảo đuôi ngựa, -
Sarge
/ sa:dʒ /, Danh từ: (từ lóng) trung sĩ, -
Sargent cycle
chu trình sargent, -
Sargo
cá vược xanh, -
Sari
/ 'sɑ:ri /, Danh từ: xari (áo quần của phụ nữ hin-đu), -
Sarissa
/ sə'risə /, Danh từ, số nhiều .sarissae:, s”'risi :, giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa) -
Sark
/ sɑ:k /, Danh từ: ( Ê-cốt) áo sơ mi, Kỹ thuật chung: lót, -
Sarking
/ ´sa:kiη /, Xây dựng: tấm ván mỏng, -
Sarking membrane
lớp màng lót (chống thấm), màng bao, -
Sarkingz
lớp lót mái, -
Sarky
/ 'sɑ:ki /, (thông tục) như sarcastic, -
Sarmatian stage
bậc sarmati, -
Sarmenta
/ 'sa:məntə /, Danh từ, số nhiều:, -
Sarmentaceous
/ sa:mən'tei∫əs /, Tính từ: có thân bồ, cành leo, -
Sarmentose
/ 'sɑ:mentous /, Tính từ: (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành,... -
Sarmentous
/ sa:´mentəs /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.