Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sat

Nghe phát âm

Mục lục

/sæt/

Thông dụng

Xem động từ to sit

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ đậm

Xem thêm các từ khác

  • Satan

    / 'seitn /, Danh từ: quỷ xa tăng, ma vương, Xây dựng: qủy sứ,
  • Satanic

    / sə'tænik /, Tính từ: ( satanic) (thuộc) quỷ xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái, xấu xa, tệ hại,...
  • Satanically

    / sə'tænkli /, Phó từ: ( satanic) (thuộc) quỷ xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái, xấu xa, tệ hại,...
  • Satanism

    / 'seitənizəm /, Danh từ: sự quỷ quái; tính quỷ quái, sự thờ cúng quỷ xa tăng,
  • Satanist

    / 'seitənist /, danh từ, ( satanist) người thờ cúng quỷ xa-tăng,
  • Satanology

    / ,seitə'nɔlədʒi /, Danh từ: truyền thuyết về quỷ xa tăng, tập truyền thuyết về quỷ xa tăng,...
  • Satchel

    / 'sæt∫əl /, Danh từ: cặp; túi đeo vai học sinh, Từ đồng nghĩa:...
  • Sate

    / seit /, Ngoại động từ: làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy...
  • Sate-run enterprise

    xí nghiệp nhà nước, xí nghiệp quốc doanh,
  • Sated

    / 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc
  • Sateen

    / sæ'ti:n /, Danh từ: vải láng giống xatanh,
  • Satellite

    / 'sætəlait /, Danh từ: vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước...
  • Satellite-Satellite tracking (SST)

    bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác,
  • Satellite-borne receiver

    máy thu vệ tinh,
  • Satellite Access Controller (SAC)

    bộ điều khiển truy nhập vệ tinh,
  • Satellite Business Systems (SBS)

    các hệ thống kinh doanh vệ tinh,
  • Satellite Communication Systems (SCS)

    các hệ thống thông tin vệ tinh,
  • Satellite Communications (SATCOM)

    truyền thông qua vệ tinh, thông tin vệ tinh,
  • Satellite Control Centre (SCC)

    trung tâm điều khiển vệ tinh,
  • Satellite Digital Audio Broadcasting (S-DAB)

    phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top