- Từ điển Anh - Việt
Schoolmaster
Nghe phát âmMục lục |
/´sku:l¸ma:stə/
Thông dụng
Danh từ, giống cái .schoolmistress
Thầy giáo, giáo viên (ở Anh, nhất là trường tư)
Hiệu trưởng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Schoolmasterly
/ ´sku:l¸ma:stəli /, tính từ, có vẻ thầy giáo, có vẻ nhà giáo, -
Schoolmate
như schoolfellow, đồng môn, -
Schoolmistress
/ ´sku:l¸mistris /, Danh từ: cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng, -
Schoolnurse
điều dưỡng học đường, -
Schoolroom
/ ´sku:l¸rum /, Danh từ: phòng học (ở trường), -
Schools
Tính từ: ( anh) dành cho nhà trường, a schools broadcast, buổi phát thanh dành cho nhà trường -
Schoolteacherly
Tính từ: có vẻ thầy giáo, có vẻ cô giáo, -
Schoolyard
/ ´sku:l¸ja:d /, Xây dựng: sân trường, -
Schooner
/ ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân... -
Schoop process
quy trình mạ kẽm schoop, -
Schordinger's equation
phương trình schordinger, -
Schorl
/ ʃɔ:l /, Danh từ: (khoáng chất) tuamalin đen, Hóa học & vật liệu:... -
Schorlomite
soclomit, -
Schottel propeller
thiết bị đẩy schttel, -
Schottische
Danh từ: (âm nhạc) điệu nhảy polka chậm, nhạc cho điệu nhảy polka chậm, -
Schottky-barrier height (SBH)
độ cao rào schottky, -
Schottky TTL
mạch logic tranzito-tranzito schottky, -
Schottky barrier
rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier diode, đi-ốt rào schottky, schottky barrier fet,... -
Schottky barrier FET
fet rào schottky, tranzito trường rào schottky, -
Schottky barrier detector diode
đi-ốt tách sóng rào schottky,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.