- Từ điển Anh - Việt
Scientist
Nghe phát âmMục lục |
/'saiəntist/
Thông dụng
Danh từ
Nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
Người theo thuyết khoa học vạn năng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhà bác học
nhà khoa học
- project scientist
- nhà khoa học đề án
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scientology
Danh từ: khoa học học, -
Scieropia
thị giác mờ, -
Scierotic degeneration
thoái hóa sợi, -
Scifi
, -
Scilicet
/ ´saili¸set /, Phó từ: nghĩa là, đặc biệt là, Từ đồng nghĩa:... -
Scilla
cây hành biển scillamaritima, -
Scillism
chứng ngộ độc hành biển, -
Scillitic
(thuộc) hành biển, -
Scimitar
/ ´simitə /, Danh từ: thanh mã tấu, thanh đại đao, -
Scimitar syndrome
hội chứng thanh mã tấu, -
Scimiter
như scimitar, -
Scintigram
/ ´sinti¸græm /, Kỹ thuật chung: lấp lánh đồ, -
Scintilation counter
máy đếm bức xạ, -
Scintiliascope
máy chụp lấp lánh, -
Scintilla
/ sin´tilə /, Danh từ: một mảy may, một ít một tí, Từ đồng nghĩa:... -
Scintillascope
kính nhấp nháy, máy nhấp nháy, -
Scintillate
/ ´sinti¸leit /, Nội động từ: nhấp nháy, lấp lánh, bắn ra những tia lửa, phát sáng, lỗi lạc,... -
Scintillating
/ ´sinti¸leitiη /, Tính từ: sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.