Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrannel

Nghe phát âm

Mục lục

/´skrænl/

Thông dụng

Tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng)
Gầy gò khẳng khiu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scranny

    Tính từ: gầy gò, gầy khẳng khiu,
  • Scrap

    / skræp /, Danh từ: mảnh nhỏ, mảnh rời, ( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, Đoạn...
  • Scrap-baling press

    máy ép đồ đồng nát, máy ép kiện sắt vụn, máy ép phế liệu,
  • Scrap-book

    / ´skræp¸buk /, Danh từ: vở dán bài rời, lưu bút,
  • Scrap-heap

    / ´skræp¸hi:p /, danh từ, Đống phế liệu, scrap-heap policy, chính sách có mới nới cũ, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • Scrap-house

    Danh từ: nơi chế tạo thức ăn của cá,
  • Scrap-iron

    / ´skræp¸aiən /, danh từ, sắt vụn,
  • Scrap-iron recovery

    sự thu hồi sắt vụn,
  • Scrap-paper

    Danh từ: giấy nháp,
  • Scrap-shearing machine

    máy cắt sắt vụn,
  • Scrap-yard

    Danh từ: bãi phế liệu, bãi phế liệu,
  • Scrap Metal Processor

    thiết bị xử lý vụn kim loại, thiết bị vận hành tầm trung, phân loại và rửa sạch ô nhiễm khỏi kim loại đã được...
  • Scrap a project

    bỏ một dự án,
  • Scrap box

    hộp đựng phế liệu,
  • Scrap bundle

    đống phế liệu kim loại,
  • Scrap cake

    Danh từ: bánh xác cá sau khi đã ép lấy dầu,
  • Scrap cheese

    Danh từ:,
  • Scrap coke

    phế liệu than cốc,
  • Scrap collection

    sự thu gom phế liệu,
  • Scrap dealer

    người buôn đồng nát, người buôn sắt vụn, người bán đồ đồng nát, người bán sắt vụn, người buôn bán ve chai, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top