Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Screening

Mục lục

/ˈskrinɪŋ/

Thông dụng

Danh từ

Sự chiếu một bộ phim (một chương trình..)

Xây dựng

phần lọt qua sàng
phế liệu mỏ đá
vật che kín

Điện lạnh

sự chắn điện
sự làm màn che
sự tạo lưới che

Kỹ thuật chung

sự chắn
acoustic screening
sự chắn tiếng ồn
sự che
sự che chắn
sự đo cỡ hạt
sự phân loại
classification by screening
sự phân loại (hạt) bằng sàng
grading of the material by screening
sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
sizing of material by screening
sự phân loại vật liệu qua sàng
sự rây
sự sàng
control screening
sự sàng kiểm tra
dry screening
sự sàng khô
hand screening
sự sàng bằng tay
primary screening
sự sàng sơ bộ
wet screening
sự sàng hỗn hợp bê tông (vừa mới đổ)
wet screening
sự sàng ướt
sự sàng lọc
sự sàng phân loại
sự tạo màn chắn
magnetic screening
sự tạo màn chắn từ
sàng

Giải thích EN: The process of separating various-sized particles using screens with different-sized openings by rotating, shaking, vibrating, or otherwise agitating the screen.Giải thích VN: Quy trình tách các hạt ở các kích thước khavs nhau bằng cách quay, lắc hay rung.

classification by screening
sự phân loại (hạt) bằng sàng
control screening
sự sàng kiểm tra
crushing and screening equipment
thiết bị nghiền sàng
crushing and screening plant
nhà máy nghiền-sàng đá
Crushing Screening plant
máy nghiền sàng đá
crushing-and screening concentrating plant
nhà máy nghiền sàng và tuyển chọn
dry screening
sự sàng khô
grading of the material by screening
sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
hand screening
sự sàng bằng tay
Incoming Call Screening (ICS)
sàng lọc cuộc gọi đến
lamp screening grid
lưới chắn sáng
light screening grid
lưới chắn sáng
primary screening
sự sàng sơ bộ
re-screening tower
tháp sàng lại vật liệu
screening and washing plant
trạm sàng rửa vật liệu
screening and washing plant
trạm sàng và rửa
screening box
thùng sàng
screening capacity
năng suất sàng
screening chute
máng sàng phân loại
screening compartment
phân xưởng sàng
screening deck
tầng sàng
screening drum
trống sàng
Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
screening inspection
sự kiểm tra bằng sàng
screening inspection
sự kiểm tra sàng lọc
screening inspection
sự thử bằng sàng
screening inspection
sự thử nghiệm sàng lọc
screening machine
máy sàng
screening machine
máy sàng (than đá)
screening mesh
mắt sàng
screening plant
nhà máy sàng
screening plant
trạm sàng
screening surface
mặt sàng
screening test
phần lọt sàng
screening test
sự kiểm tra bằng sàng
screening test
sự kiểm tra sàng lọc
screening test
sản phẩm dưới sàng
screening test
sự thử bằng sàng
screening test
thử nghiệm sàng lọc
screening test
vật lọt sàng
screening tower
tháp sàng
sizing of material by screening
sự phân loại vật liệu qua sàng
stone screening
sàng đá
washing and screening machine
máy rửa và sàng
washing and screening plant
thiết bị rửa và sàng
washing-and-screening drum
trống (quay) rửa và sàng
wet screening
sự sàng hỗn hợp bê tông (vừa mới đổ)
wet screening
sự sàng ướt
sàng lọc

Giải thích EN: The process of examining job lots for defective parts. .Giải thích VN: Quá trình kiểm tra các khôi hàng hóa để tìm các phần khiếm khuyết.

Incoming Call Screening (ICS)
sàng lọc cuộc gọi đến
Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
screening inspection
sự kiểm tra sàng lọc
screening inspection
sự thử nghiệm sàng lọc
screening test
sự kiểm tra sàng lọc
screening test
thử nghiệm sàng lọc

Kinh tế

phế liệu cho gia súc
sản phẩm lọt sàng
sàng lọc trước
sự chiếu một bộ phim (một chương trình..)
sự lọc
sự sàng
sự tách tạp chất
tấm
thẩm định
thẩm tra (nhân viên dự tuyển)
tuyển chọn

Y học

1 . (sự) điều tratình hình bệnh tật (trong nhân dân) 2. (lý) chắn, che 3. (dth) (sự) sàng

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

Khám sức khoẻ định kỳ cho người dân.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top