Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scutal

Nghe phát âm

Mục lục

/skju:tl/

Thông dụng

Cách viết khác scutate

Tính từ
(động vật học) có tấm vảy, có mai
(thực vật học) hình khiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scutate

    / ´skju:teit /, như scutal,
  • Scutch

    / skʌtʃ /, Danh từ: dùi đập lanh (để tước sợi), bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi), Ngoại...
  • Scutchen

    tấm có lỗ khóa, tấm mặt khóa,
  • Scutcheon

    / ´skʌtʃən /, Danh từ: (như) escucheon, miếng viền lỗ khoá, biển (để khắc tên),
  • Scutcher

    / ´skʌtʃə /, danh từ, máy đập lanh (để tước sợi),
  • Scute

    / skju:t /, như scutum, Kỹ thuật chung: vảy,
  • Scutel

    Danh từ: vảy, mảnh mai (côn trùng),
  • Scutellate

    Tính từ: có vảy nhỏ, hình vảy,
  • Scutellation

    Danh từ: sự kết vảy nhỏ,
  • Scutelliform

    Tính từ: dạng mai, dạng thuẩn,
  • Scutellum

    / skju:´teləm /, Danh từ: (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)
  • Scutiferous

    Tính từ: có mảnh lưng giữa (côn trùng); có thuẩn; có mày (thực vật),
  • Scutiform

    / ´skju:ti¸fɔ:m /, tính từ, hình khiên,
  • Scutiped

    Tính từ: có chân phủ vảy,
  • Scutter

    / ´skʌtə /, Danh từ: sự chạy vội; sự chạy lon ton, Nội động từ:...
  • Scuttle

    / skʌtl /, Danh từ: dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, Nội...
  • Scuttle-butt

    vòi uống nước (trên boong tàu), Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask,...
  • Scuttle-cask

    Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-butt,
  • Scuttle panel

    phần khung dưới kính trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top