Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secure store (school)

Xây dựng

kho bảo quản an toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Secure system

    hệ thống an toàn, multilevel secure system, hệ thống an toàn nhiều mức
  • Secure terminal Equipment (STE)

    thiết bị đầu cuối an toàn,
  • Secure voice

    thoại an toàn, tiếng an toàn,
  • Secured

    / si'kjuə /, cố định, kẹp chặt, gia cố, tăng cường,
  • Secured bond

    trái phiếu có bảo đảm,
  • Secured call loan

    giấy nợ,
  • Secured credit

    tín dụng được bảo đảm, secured credit card, thẻ tín dụng được bảo đảm
  • Secured credit card

    thẻ tín dụng được bảo đảm,
  • Secured creditor

    chủ nợ có thế chấp, chủ nợ được bảo đảm, chủ nợ được bảo đảm, được cầm cố, người chủ nợ bảo hiểm,...
  • Secured debenture

    trái khoán có bảo đảm, trái phiếu có bảo đảm,
  • Secured debt

    nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp),
  • Secured liabilities

    nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp...)
  • Secured loan

    sự cho vay ký quỹ, tiền cho vay được bảo đảm,
  • Securely

    Phó từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn,...
  • Securiform

    / si´kjuəri¸fɔ:m /, tính từ, (sinh vật học) hình rìu,
  • Securing

    kẹp chặt,
  • Securing attachment

    chi tiết định vị,
  • Securing attachments

    các chi tiết định vị,
  • Securing nut

    đai ốc khóa, đai ốc bảo hiểm, đai ốc khoá, đai ốc bảo hiểm, đai ốc an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top