Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sedentarily

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Ở một chỗ, tĩnh tại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sedentariness

    / si´dentərinis /, danh từ, tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh tại,
  • Sedentary

    / ˈsɛd(ə)nt(ə)ri /, / ´sedənteri /, Tính từ: Được thực hiện lúc đang ngồi, ngồi nhiều, tĩnh...
  • Sedentary earth

    đất tàn tích, đất nguyên chỗ,
  • Sederopenia

    (sự) thiếu sắt,
  • Sederunt

    / se´dɛərənt /, Danh từ: (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ, cuộc toạ đàm; cuộc...
  • Sedge

    / sedʒ /, Danh từ: (thực vật học) cây lách (giống cỏ mọc ở các đầm lầy, cạnh nước),
  • Sedgy

    / ´sedʒi /, tính từ, mọc đầy lách,
  • Sedile

    bộ ba ghế đá (trong nhà thờ),
  • Sedilia

    / se´diliə /, danh từ số nhiều, bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ),
  • Sediment

    / ´sedimənt /, Danh từ: cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng, (địa lý,địa chất) trầm tích...
  • Sediment Yield

    lượng lắng đọng, lượng trầm tích tập trung tại một địa điểm cụ thể.
  • Sediment accumulation

    sự tích tụ phù sa (trong hồ chứa),
  • Sediment basin

    bể trầm tích (địa chất), bồn trầm tích,
  • Sediment beer

    bia cặn,
  • Sediment bowl

    chén đựng cặn,
  • Sediment bulb

    bong bóng chứa chất lắng, bể lắng,
  • Sediment catching gallery

    hành lang chặn bồi tích,
  • Sediment chamber

    buồng lắng cặn, khoảng lắng cặn, phần lắng cặn (phần dưới của bình acquy), bể lắng bùn, phòng kết tủa,
  • Sediment charge

    lưu lượng chất rắn bùn, lưu lượng chất rắn cát,
  • Sediment concentration

    độ đục của nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top