Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seepage

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsipɪdʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự rỉ ra, sự thấm qua; quá trình rỉ ra, quá trình thấm qua
some seepage
một ít rò rỉ
Chất lỏng rỉ ra; lượng rỉ ra

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự rò rỏ

Xây dựng

sự nước rỉ ra

Kỹ thuật chung

rỉ
sự hở
sự ngấm qua
sự rò
sự rò rỉ dầu
sự thẩm lậu
sự thấm qua
seepage from reservoir
sự thấm qua bể
sự thấm ra
thấm
anti-seepage
không thấm nước
anti-seepage
sự chống thấm
anti-seepage cofferdam
đê quai không thấm nước
asphalt seepage
sự thấm rỉ atphan
capillary seepage
dòng thấm mao dẫn
capillary seepage
sự thấm mao dẫn
coefficient of seepage
hệ số thấm
effluent seepage
sự thấm của nước thải
ground water seepage
sự thấm (của) nước dưới đất
path of seepage
đường thấm
recharge by seepage of stream
sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
seepage analysis
nghiên cứu độ thấm
seepage analysis
sự phân tích thấm
seepage analysis
tính toán thấm
seepage area
vùng thấm
seepage bed
tầng thấm
seepage coefficient
hệ số thấm
seepage discharge
lưu lượng thấm
seepage face
mặt nước thấm qua
seepage flow
dòng chảy thấm qua
seepage flow
dòng thấm
seepage force
lực thấm
seepage force
áp lực thấm
seepage from reservoir
sự thấm qua bể
seepage gallery
hầm thấm nước
seepage hydraulicking
thủy lực học dòng thấm
seepage intensity coefficient
hệ số thấm
seepage lose
sự mất mát do thấm
seepage loss
sự mất mát do thấm
seepage net
lưới thấm
seepage of filtration
đường thấm
seepage path
đường thấm
seepage pipe
ống đo áp thấm
seepage pit
giếng thấm (để tiêu nước)
seepage plane
mặt thấm
seepage pressure
áp lực thấm
seepage regime
chế độ thấm
seepage treatment
sự xử lý thấm
seepage trench
hào thấm nước
seepage tube
ống đo cột thấm
seepage uplift
áp lực thấm ngược
seepage uplift
phản lực thấm
seepage value
trị số thấm
seepage velocity
tốc độ thấm
seepage velocity
vận tốc thấm
seepage water
nước thẩm lậu
seepage water drainage
sự tháo nước rỉ thấm
seepage water drainage
sự tiêu nước thấm
steady seepage flow
dòng thấm ổn định
steady state seepage flow
dòng thấm ổn định
three dimensional seepage flow
dòng thấm ba chiều
three-dimensional seepage flow
dòng chảy thấm ba chiều
three-dimensional seepage test
thí nghiệm thấm ba chiều
two dimensional seepage flow
dòng thấm hai chiều dọc
two-dimensional seepage flow
dòng chảy thấm hai chiều
underground seepage analysis
tính toán thấm trong đất
underground seepage face
mặt và cửa dòng thấm ngầm
underground seepage flow
dòng thấm dưới đất
underground seepage flow
dòng thấm ngầm
water seepage
sự thấm nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top