- Từ điển Anh - Việt
Service-car
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
xe buýt đi đường dài
Thông dụng
Danh từ
( NZ) xe búyt đi đường dài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Service-court
Danh từ: (thể dục thể thao) phần sân quần vợt phải giao bóng vào, -
Service-dependent (vs)
độc lập dịch vụ, -
Service-dress
Danh từ:, -
Service-flat
Danh từ: nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước, vệ sinh, -
Service-line
Danh từ: (thể dục,thể thao) đường giới hạn giao bóng (quần vợt), -
Service-pipe
/ ´sə:vis¸paip /, danh từ, Ống dẫn nước; ống dẫn hơi, -
Service-road
đường chạy song song với đường chính để phục vụ địa phương, Danh từ: Đường chạy song... -
Service-station
trạm sửa chữa (cung cấp) xăng dầu cho ô tô, trạm rửa xe, -
Service-tree
Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà (như) service, -
Service-water storage
bể nước tiêu thụ, -
Service (able) life
thời hạn phục vụ, tuổi thọ, -
Service (hay servicing) industry
ngành chế biến, ngành sản xuất cấp hai, -
Service (work) shop
phân xưởng sửa chữa, -
Service 800
dịch vụ gọi tự do, dịch vụ 800, -
Service Access Multiplexer (SAM)
bộ ghép kênh truy nhập dịch vụ, -
Service Access Point Identifier (SAPI)
phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ, -
Service Acknowledgement Signal (IACK)
tín hiệu báo nhận dịch vụ, -
Service Advertising Protocol (SAP)
giao thức thông báo dịch vụ, giao thức quảng cáo dịch vụ, -
Service Alarm (SA)
cảnh báo dịch vụ, -
Service Aspects and Applications - Audio/Visual Multimedia Services (SAA-AMS)
các khía cạnh và các ứng dụng của dịch vụ - các dịch vụ nghe nhìn đa phương tiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.