- Từ điển Anh - Việt
Serviceableness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính có ích, tính có thể dùng được; tính tiện lợi
Tính sẵn sàng giúp đỡ; khả năng có thể giúp đỡ
Sự dai bền; khả năng dãi dầu (đồ dùng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Serviced
/ 'sə:vist /, được bảo dưỡng, các dịch vụ, -
Serviceman
/ ´sə:vismən /, Danh từ: (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa,... -
Services
mạng lưới dịch vụ (trong nhà), phương tiện (phục vụ) công cộng, các dịch vụ, ngành dịch vụ, billable services, các dịch... -
Services Access Code (SAC)
mã truy nhập dịch vụ, -
Services and Protocols for Advanced Networks (ETSI Committee) (SPAN)
các dịch vụ và các giao thức cho các mạng cao cấp ( Ủy ban etsi ), -
Services cellar
tầng hầm kỹ thuật, -
Services drive
sự trợ dẫn, cơ cấu trợ dẫn, -
Services in operation (SIO)
các dịch vụ đang được khai thác, -
Services regulation
quy tắc quản lý, -
Services sector
ngành dịch vụ, -
Services to trade
các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh, -
Services transaction Program (IBM) (STP)
chương trình giao dịch các dịch vụ (ibm), -
Services transaction Program Interface (IBM) (STPI)
giao diện chương trình giao dịch các dịch vụ (ibm), -
Servicewoman
Danh từ: nữ quân nhân, -
Servicing
/ ´sə:visiη /, Danh từ: sự bảo quản, sự bảo dưỡng, Cơ khí & công... -
Servicing a debt
dịch vụ nợ, -
Servicing depot
trạm bảo dưỡng toa xe, -
Servicing industry
ngành dịch vụ, -
Servicing of bonds
trả vốn và lãi trái phiếu, -
Servicing of debts
trả lãi nợ, trả nợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.