Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seven seas


Mục lục

Thông dụng

Danh từ, số nhiều

Mọi đại dương trên thế giới
he had sailed the sevenỵseas
anh ta đã đi mọi đại dương trên thế giới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antarctic ocean , arctic ocean , indian ocean , north atlantic ocean , north pacific ocean , south atlantic ocean , south pacific ocean

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seven segment character

    ký tự toàn thức,
  • Seven segment display

    hiển thị bảy thanh,
  • Sevenfold

    / ´sevn¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp bảy lần, Từ đồng nghĩa:...
  • Sevens

    ,
  • Sevenspot flooding system

    hệ mạng bảy giếng,
  • Seventeen

    / ´sevn´ti:n /, Tính từ: mười bảy, Danh từ: số mười bảy ( 17),...
  • Seventeenth

    / ´sevn´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười bảy, Danh từ: một phần mười...
  • Seventh

    / ´sevnθ /, Tính từ: thứ bảy, Danh từ: một phần bảy, người thứ...
  • Seventh cranial nerve

    dây thần kinh sọ vii, dây thần kinh mặt,
  • Seventh day

    Danh từ: ( the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của người...
  • Seventh heaven

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial...
  • Seventh nerve

    dây thầnkinh sọ vii,
  • Seventh sense

    giác quan quan thứ bảy, giác quan nội tạng,
  • Seventhly

    / ´sevnθli /, phó từ, bảy là,
  • Seventieth

    / ´sevəntiiθ /, tính từ, thứ bảy mươi, danh từ, một phần bảy mươi, người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi,
  • Seventy

    / ´sevnti /, Tính từ: bảy mươi, Danh từ: số bảy mươi ( 70), ( the...
  • Seventy-eight

    Danh từ: loại máy hát kiểu cỗ chạy 78 vòng quay một phút,
  • Seventy-five

    Danh từ: súng đại bác 75 milimet,
  • Seventy-four

    Danh từ: (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đại bác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top