- Từ điển Anh - Việt
Severe economic depression
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Severe error
sai sót trầm trọng, -
Severe gradient
dốc khó đi, Địa chất: dốc khó đi, -
Severe test
thử với chế độ làm việc giới hạn, sự thử làm việc nặng, -
Severed
, -
Severely
Phó từ: khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go,... -
Severely Errored Cell Block (SECB)
khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng, -
Severely Errored Second, Far End (SESFE)
giây mắc lỗi nghiêm trọng, đầu xa, -
Severely Errored Second Path (SESP)
đường có giây mắc lỗi nghiêm trọng, -
Severely Errored Seconds (SES)
các giây bị lỗi trầm trọng, -
Severely errored second
giây lỗi nặng, -
Severely errored second (SEC)
giây lỗi nghiêm trọng, giây lỗi nặng, -
Severely of test
khả năng áp dụng kiểm tra, -
Severing
sự cắt đứt, -
Severities
Danh từ số nhiều: cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc, the harsh severities of life in... -
Severity
/ si´veriti /, Danh từ: tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính... -
Severity factor
các nhân tố quan trọng, -
Severse
Tính từ: nghiêm khắc; nghiêm nghị, khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt, mộc mạc, giản dị,... -
Severy
/ ´sevəri /, Danh từ: (kiến trúc) trần nhà hình vòm, -
Severy bay
nhịp vòm, -
Seville orange
danh từ, cam đắng (để làm mứt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.