Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shadiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃeidinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; tình trạng trong bóng râm; sự có bóng râm, sự có bóng mát
(thông tục) tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi; sự ô danh; tính không hoàn toàn trung thực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty , shiftiness , slyness , sneakiness , trickery , trickiness , underhandedness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shading

    / ´ʃeidiη /, Danh từ: sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự...
  • Shading Coefficient

    hệ số bóng râm, lượng nhiệt mặt trời thẩm thấu qua một cửa sổ cho trước so với lượng nhiệt đi qua một ô cửa kính...
  • Shading coefficient (SC)

    hệ số che râm,
  • Shading coil

    cuộn chắn, cuộn tạo bóng, vành tạo bóng, vành chắn,
  • Shading correction

    sửa vệt,
  • Shading corrector

    bộ điều chỉnh tạo bóng,
  • Shading device

    thiết bị che nắng,
  • Shading ring

    cuộn chắn, cuộn tạo bóng, vành tạo bóng, vòng ẩn, vành chắn,
  • Shading signal

    tín hiệu tạo bóng,
  • Shading style

    kiểu bóng đổ,
  • Shadoof

    Danh từ: cần kéo nước (ở ai-cập),
  • Shadow

    / ˈʃædəu /, Danh từ: bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong...
  • Shadow-box

    Ngoại động từ: (thể dục thể thao) tập dượt đấu quyền với một đấu thủ vô hình,
  • Shadow-boxing

    / ´ʃædou¸bɔksiη /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự đấm bóng (đấu với đối thủ tưởng tương để luyện tập) (quyền...
  • Shadow-casting

    thuật bóng khuôn đúc,
  • Shadow-mask

    màn che,
  • Shadow-mask tube

    ống có (khuôn che mặt nạ),
  • Shadow RAM

    ram dự trữ, ram đúp, ram kèm,
  • Shadow Styles

    kiểu bóng,
  • Shadow area

    vùng bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top