- Từ điển Anh - Việt
Share incentive scheme
Xem thêm các từ khác
-
Share index
Danh từ: chỉ số cổ phần (con số được dùng để chỉ giá trị của các cổ phần ở thị trường... -
Share indexes
các chỉ số cổ phiếu, -
Share issue
sự phát hành cổ phiếu, -
Share issuing premium
giá chênh lệch phát hành cổ phiếu (so với mệnh giá), -
Share list
giá thị trường chứng khoán, -
Share list (share-list)
bảng thị giá cổ phiếu, -
Share of acceptance
chia ra nhận trả, số chia ra nhận mua, số chia ra nhận trả, -
Share of loss
sự chia chịu tổn thất, -
Share of no par value
cổ phiếu không có mệnh giá, -
Share of profits
phần lãi, -
Share of the market
phần thị trường chiếm được, thị phần, -
Share of voice
tỉ suất chi tiêu quảng cáo, -
Share option
quyền chọn mua cổ phiếu, -
Share out
chia đều, phân phối đều, -
Share ownership
quyền sở hữu cổ phiếu, -
Share premium
tiền bù cổ phiếu, tiền lời, tiền bù phát hành cổ phiếu, share premium account, tài khoản tiền bù cổ phiếu -
Share premium account
tài khoản tiền bù cổ phiếu, tài khoản tiền bù phát hành cổ phiếu, -
Share price
giá cổ phần, giá cổ phiếu, share price index, chỉ số giá cổ phần, share price index, chỉ số giá cổ phiếu -
Share price index
chỉ số giá cổ phần, chỉ số giá cổ phiếu, -
Share pusher
người bán những chứng khoán đáng ngờ, người môi giới chứng khoán chợ đen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.