- Từ điển Anh - Việt
Shelvy
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Dốc
- shelvy bottom
- đáy sông dốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shemozzle
/ ʃi´mɔzl /, Danh từ: (thông tục) sự rối ren ầm ĩ; sự om xòm; sự cãi lộn ầm ĩ, -
Shenanigans
/ ʃɪˈnænɪɡənz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) hành vi tai quái, hành vi bất kham, sự bịp bợm;... -
Shenxi
, -
Sheol
/ ´ʃi:oul /, Danh từ: Âm ty, âm phủ, -
Shepherd
/ ´ʃepəd /, Danh từ: người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục,... -
Shepherd's pie
Danh từ: món thịt băm nấu với khoai tây hầm, -
Shepherd's plaid
Danh từ: hình ô cờ đen trắng (trên vải), -
Shepherd dog
Danh từ: chó chăn cừu, -
Shepherdess
/ ´ʃepədes /, danh từ, cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu, -
Sheppy
/ ´ʃepi /, danh từ, chuồng cừu, -
Sher
Toán & tin: cắt; trượt, sát mòn, pure sher, [cắt; trượt] thuần tuý -
Sheradize
Động từ: tráng kẽm, mạ kẽm, -
Sheradizing
sự tráng kẽm, sự mạ kẽm, -
Sherardize
/ ´ʃerə¸daiz /, Hóa học & vật liệu: mạ bằng bột kẽm, mạ kẽm khô, Kỹ... -
Sherardized
(adj) được tráng kẽm, mạ kẽm, -
Sherardizing
sự mạ kẽm khô, sự tráng kẽm, sự mạ kẽm, mạ kẽm, sự tráng kẽm, -
Sheraton
/ ´ʃerətən /, Danh từ: ( sheraton) kiểu sheraton, kiểu đồ đạc của anh hồi cuối thế kỷ 18,... -
Sherbet
/ ´ʃə:bət /, Danh từ: nước giải khát bằng nước quả chỉ hơi ngọt, nước ga ngọt; thứ bột...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.