Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sight-read

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sight-reading chart

    sơ đồ (vị trí),
  • Sight-screen

    Danh từ: bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi...
  • Sight-seeing tax

    thuế ngoại cảnh, thuế ngoạn cảnh, thuế tham quan (thắng cảnh),
  • Sight-unseen

    Phó từ: không hề xem trước, he bought the car sight-unseen, anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước
  • Sight alidade

    vòng chuẩn kín,
  • Sight angle

    góc nhìn,
  • Sight assets

    tài sản thấy được, tài sản cụ thể, tài sản trước mắt,
  • Sight bill

    hối phiếu trả tiền ngay, hối phiếu trả ngay (khi xuất trình), hối phiếu trả tiền ngay,
  • Sight carrier

    đề mia,
  • Sight control

    kiểm tra bằng mắt, sự kiểm tra bằng mắt,
  • Sight credit

    thư tín dụng trả ngay, tín dụng trả ngay,
  • Sight deposit

    tiền gởi không kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn, current account sight deposit, tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
  • Sight distance

    khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn...
  • Sight draft

    hối phiếu trả ngay, hối phiếu trả tiền ngay,
  • Sight draft with attached bill of lading

    hối phiếu trả ngay với vận đơn kèm theo,
  • Sight entry

    sự khai (hải quan) tạm,
  • Sight exchange

    hối đoái trả ngay,
  • Sight feed

    sự cấp liệu kiểm tra bằng mắt,
  • Sight feed glass

    kính kiểm tra dầu,
  • Sight feed lubrication

    vô dầu thấy rõ mực dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top