Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siphon recorder

Mục lục

Xây dựng

máy ghi tín hiệu Morse

Kỹ thuật chung

máy ghi tín hiệu Morse

Giải thích EN: A delicate automatic receiving instrument used in submarine telegraphy, consisting of a small siphon that discharges ink to make a record that corresponds with the dots and dashes of the Morse code.Giải thích VN: Thiết bị thu tự động rất nhạy được sử dụng trong liên lạc bằng điện báo dưới nước, gồm một ống siphon nhỏ phun mực để ghi lại thông tin tương ứng với các dấu chấm và dấu gạch ngang của bộ mã Morse.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Siphon somebody/something off

    Thành Ngữ:, siphon somebody / something off, (thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang...
  • Siphon spillway

    đập tràn kiểu xi phông, đập tràn xi phông, đập tràn siphông, automatic siphon spillway, đập tràn kiểu xi phông tự động
  • Siphon trap

    bể lắng phù sa,
  • Siphon water-closet pan

    chậu xí kiểu xi phông,
  • Siphon well drop

    bậc nước giếng xi phông,
  • Siphonage

    Danh từ: sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông, đặt ống xi phông,
  • Siphonal

    / ´saifənəl /, tính từ, có hình xifông, dẫn bằng xifông,
  • Siphonic

    / sai´fɔnik /, như siphonal, Xây dựng: chậu xí xi phông,
  • Siphonic W.C

    buồng xí kiểu chậu xi phông,
  • Siphonic action

    tác dụng xifông,
  • Siphonic closet

    buồng vệ sinh có chậu xí xi-phông,
  • Siphonoma

    xilindroma,
  • Siphuncle

    Danh từ: (động vật học) vòi chích, vòi hút (của một số côn trùng và súc vật) (như) siphon,...
  • Siphunculina

    s.funicolalà ruồi mắt ấn độ,
  • Siporex

    / ′sī·pə′reks /, vật liệu xây dựng siporex,
  • Sipped

    ,
  • Sippet

    / ´sipit /, Danh từ: mẫu bánh mì (để cho vào xúp), mẫu bánh mì rán, mẫu, miếng nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top