Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siren

Nghe phát âm

Mục lục

/´saiərən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều sirens

Còi tầm, còi báo động
Người hát có giọng quyến rũ
Người đàn bà quyến rũ nguy hiểm
Nữ thần mình người đuôi cá; mỹ nhân ngư (trong thần thoại Hy lạp)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cái còi

Điện lạnh

còi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
enchantress , femme fatale , temptress , alarm , bell , horn , signal , whistle
adjective
alluring , bewitching , come-hither , enticing , inveigling , inviting , luring , tempting , witching

Xem thêm các từ khác

  • Sirenian

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ lợn biển, Danh từ: (động...
  • Sirenomelia

    quá trình người cá,
  • Sirenomelus

    quái thai cẳng chân dính,
  • Sirgang

    Danh từ: (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục),
  • Siriasis

    / si´raiəsis /, Danh từ: sự say nắng, sự tắm nắng (để chữa bệnh), Y...
  • Siring

    ,
  • Sirius

    / 'siriəs /, Danh từ: (thiên văn học) sao thiên lang,
  • Sirkar

    như sircar,
  • Sirloin

    / ´sə:¸lɔin /, Danh từ: thịt thăn bò (phần ngon nhất của chỗ thịt lưng), Kinh...
  • Sirloin roast

    thịt thăn bò rán,
  • Sirloin steak

    bít tết thịt thăn bò,
  • Sirocco

    / si´rɔkou /, Danh từ, số nhiều siroccos: gió nóng và ấm từ châu phi thổi tới nước y,
  • Sirocco-type roaster

    thiết bị rang kiểu sirocco,
  • Sirrah

    Danh từ, số nhiều siroccos: gió xirôcô (thổi từ sa mạc xa-ha-ra), gió ấm mang mưa (về mùa đông),...
  • Sirred

    ,
  • Sirree

    / sə´ri: /, (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &, s”'ri :, danh từ
  • Sirs

    ,
  • Sirup

    Danh từ: xi-rô, nước ngọt; nước hoà đường, chất lỏng ngọt đặc sánh (nước mật đường..),...
  • Sirupy

    Tính từ: như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top