- Từ điển Anh - Việt
Skeptic
Nghe phát âmMục lục |
/´skeptik/
Thông dụng
Cách viết khác sceptic
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sceptic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter , doubting thomas * , freethinker , heathen , heretic , infidel , materialist , misanthrope , misbeliever , nihilist , pagan , pessimist , profaner , questioner , rationalist , scoffer , unbeliever , doubting thomas , nonbeliever , sceptic
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skeptical
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:... -
Skeptically
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptically, -
Skepticism
/ 'skeptisizəm /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scepticism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Skepticize
Ngoại động từ: hoài nghi, -
Skeptophylaxis
(phương pháp) hỗ trợ dự phòng, -
Skerry
/ ´skeri /, Danh từ: Đảo ngầm; đá ngầm, Hóa học & vật liệu:... -
Sketch
/ sketʃ /, Danh từ: bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch),... -
Sketch-book
/ ´sketʃ¸buk /, danh từ, vở nháp, -
Sketch-map
phác thảo bản đồ, sơ đồ, -
Sketch-pad
như sketch-book, -
Sketch contour
đường đồng mức giả thiết, -
Sketch design
thiết kế sơ phác, -
Sketch designing
sự phác thảo, sự vẽ thảo, -
Sketch map
Danh từ: bản đồ vẽ phác, bản đồ sơ lược, -
Sketch plan
bản thiết kế phác thảo, bản thiết kế phác thảo, -
Sketched
, -
Sketcher
/ ´sketʃə /, danh từ, người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...) -
Sketches
bản vẽ phác, -
Sketchily
Phó từ: sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo,... -
Sketchiness
/ ´sketʃinis /, danh từ, sự sơ sài; tính thô sơ, tính đại cương, tình trạng không đầy đủ, tình trạng thiếu tính chi tiết,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.