Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleazily

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Mỏng (vải)
(thông tục) nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sleaziness

    / ´sli:zinis /, danh từ, sự mỏng (vải), (thông tục) sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất...
  • Sleazy

    / ´sli:zi /, Tính từ: mỏng (vải), (thông tục) nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng...
  • Slecker

    cái bay (đúc),
  • Sled

    / slɛd /, Danh từ (như) .sledge: xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), Nội...
  • Sledder

    Danh từ: người đi xe trượt tuyết, thú (ngựa, chó...) kéo xe trượt tuyết
  • Sledding

    / ´slediη /, danh từ, sự đi xe trượt tuyết, Đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy, hard...
  • Sledge

    / sleʤ /, Danh từ: búa tạ (như) sledge-hammer, Danh từ: (như) sled,
  • Sledge-hammer

    / ´sledʒ¸hæmə /, danh từ, búa tạ (như) sledge, ( định ngữ) như búa tạ, ngoại động từ, quai búa tạ vào, tấn công mãnh...
  • Sledge hammer

    búa tạ, búa tạ, búa thợ lát đường, búa lát đường,
  • Sledge mill

    cối nghiền đập, máy nghiền đập,
  • Sledge stone

    đá nghiền to,
  • Sledging

    sự đập nghiền,
  • Sleek

    / sli:k /, Tính từ (như) .sleeky: bóng, mượt (tóc..), mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người),...
  • Sleeker

    / ´sli:kə /, Danh từ: bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn, Kỹ thuật...
  • Sleekily

    Phó từ: bóng, mượt (tóc..), mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Sleeking

    Danh từ: sự chải bóng; đánh bóng, sự đánh bóng (đúc),
  • Sleekness

    / ´sli:knis /, danh từ, tính chất bóng, tính chất mượt (tóc..), sự mỡ màng; tình trạng trông béo tốt và giàu có (người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top