- Từ điển Anh - Việt
Sluggardly
Xem thêm các từ khác
-
Slugged
, -
Slugged bottom
đáy không đồng đều, -
Slugger
/ ´slʌgə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề, -
Slugging
/ ´slʌgiη /, Kỹ thuật chung: sự nút kín, -
Sluggish
/ ´slʌgiʃ /, Tính từ: chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ,... -
Sluggish acceleration
sự tăng tốc chậm chạp (lì máy), -
Sluggish fermentation
sự lên men chậm, -
Sluggish flow
dòng lờ đờ, -
Sluggish ring
vòng găng trơ, -
Sluggish river
sông độc dốc nhỏ, sông chảy lờ đờ, -
Sluggishly
Phó từ: chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ, -
Sluggishness
/ ´slʌgiʃnis /, Danh từ: sự chậm chạp, sự không nhanh nhẹn, sự không hoạt bát; sự uể oải,... -
Sluice
/ slus /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve, lượng nước ở cửa cống, kênh... -
Sluice-gate
/ ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung:... -
Sluice-gate chamber
buồng cửa âu, buồng van cửa cống (tháo nước), -
Sluice-gate price
giá có tính điều tiết, giá cửa cống, giá khống chế, -
Sluice-valve
cửa cống, như sluice-gate, -
Sluice-war structure
công trình tháo nước, -
Sluice-way
Danh từ: kênh đào (như) sluice, kênh dẫn nước, kênh đào, -
Sluice-way structure
công trình tháo nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.