- Từ điển Anh - Việt
Smidgin
Xem thêm các từ khác
-
Smift
dây truyền lửa, ngòi nổ, -
Smilax
Danh từ: (thực vật học) giống cây khúc khắc, cây măng leo, -
Smilax giabra
cây thổ phục linh, cây khúc khắc, -
Smile
/ smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ:... -
Smiled
, -
Smileless
Tính từ: không cười, nghiêm trang (nét mặt), -
Smiler
Danh từ: người mỉm cười; người cười nhạt, -
Smiles
, -
Smiley
/ ´smaili /, Toán & tin: biểu tượng diễn cảm, Vật lý: đồ thị... -
Smiling
/ smaɪlɪɳ /, Tính từ: mỉm cười, tươi cười, hớn hở, -
Smilingly
Phó từ: một cách hớn hở; tươi cười, -
Smirch
/ smə:tʃ /, Danh từ: vết nhơ (đen & bóng), Ngoại động từ: làm... -
Smirched
, -
Smirk
Danh từ: nụ cười ngớ ngẩn, nụ cười tự mãn, nụ cười điệu, Nội... -
Smirked
, -
Smirking
, -
Smirkingly
Phó từ: cười giả tạo, -
Smite
/ smait /, Danh từ: (thông tục) cái đánh cái đập, sự làm thử; sự cố gắng, Ngoại... -
Smiter
Danh từ: người (vật) đánh; đao kiếm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.