Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smoke-house

Nghe phát âm

Mục lục

/´smouk¸haus/

Thông dụng

Danh từ

Nơi hun khói, nơi sấy khói (cá, thịt...)

Chuyên ngành

Kinh tế

buồng xông khói
air-conditioned smoke-house
buồng xông khói có điều hòa không khí
cabinet t-type smoke-house
buồng xông khói dạng tủ
circular smoke-house
buồng xông khói có khung quay
continuous smoke-house
buồng xông khói liên tục
continuous smoke-house
buồng xông khói tự động
electric smoke-house
buồng xông khói bằng điện
gas-operated smoke-house
buồng xông khói bằng khí
pre-fab smoke-house
buồng xông khói tập trung
revolving-type smoke-house
buồng xông khói tự động
nhà xông khói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Smoke-house alley

    đường thông vào buồng hun khói,
  • Smoke-house come-up

    thời kỳ hun khói,
  • Smoke-jack

    / ´smouk¸dʒæk /, danh từ, lò quay (thịt) bằng hơi nóng,
  • Smoke-marker

    tín hiệu bằng khói,
  • Smoke-plant

    Danh từ: (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột),
  • Smoke-protection screen

    tấm ngăn khói,
  • Smoke-rocket

    Danh từ: pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò)
  • Smoke-room

    Danh từ: phòng hút thuốc (nơi được phép hút thuốc trong khách sạn..), smoke-room talk, chuyện tán...
  • Smoke-room talk

    Thành Ngữ:, smoke-room talk, chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc)
  • Smoke-screen

    / ´smouk¸skri:n /, danh từ, (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù, (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu),
  • Smoke-shell

    Danh từ: (quân sự) đạn khói,
  • Smoke-stack

    ống khói, Danh từ: Ống khói (trên một con tàu chạy bằng hơi nước), Ống khói cao, (từ mỹ,...
  • Smoke-test

    Danh từ: sự thử bằng khói (để kiểm tra độ kín),
  • Smoke-tight

    Tính từ: không thông khói, không lọt khói,
  • Smoke-tree

    như smoke-plant, (thực vật) cây hoa khói,
  • Smoke-tude

    Danh từ: Ống dẫn khói, dẫn lửa (ở nồi hơi),
  • Smoke (curing) preservation

    sự bảo quản bằng hun khói,
  • Smoke abatement

    sự làm giảm khói,
  • Smoke absorption

    sự hút thu khói,
  • Smoke agent

    chất tạo khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top