Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snapper

Nghe phát âm

Mục lục

/´snæpə/

Thông dụng

Danh từ

Cá chỉ vàng
Cá hanh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gàu thu nhặt mẫu vật (dưới biển)

Giải thích EN: A bucket used to collect deep-sea samples, snapping shut to prevent loss of the samples as the bucket moves to the surface.Giải thích VN: Gàu được dùng để thu các mẫu vật nắm sâu dưới lòng biển, nắp sập để tránh mất mát các mẫu vật khi gàu di chuyển trên bề mặt.

Kinh tế

cá hanh

Xem thêm các từ khác

  • Snapper-turtle

    Danh từ: (động vật học) rùa nước ngọt,
  • Snapper-up

    Danh từ: người hay vơ vét, người tranh thủ thời cơ, người hay tranh thủ,
  • Snappily

    Phó từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất...
  • Snappiness

    / ´snæpinis /, Tính từ: (thông tục) tính dễ gắt gỏng; tính dễ cáu kỉnh; tính cắn cảu, tính...
  • Snapping finger

    ngón tay hình cò súng,
  • Snapping up line

    cáp khóa điều khiển,
  • Snappish

    / ´snæpiʃ /, Tính từ: dễ cáu gắt; dễ bực mình; dễ cáu giận, Từ đồng...
  • Snappishly

    Phó từ:,
  • Snappishness

    Danh từ: tính hay gắt gỏng, tính cắn cảu,
  • Snappy

    / ´snæpi /, Tính từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục)...
  • Snappy sound

    sự rạn nứt (mối hàn),
  • Snaps

    ,
  • Snapshot

    / ´snæp¸ʃɔt /, Toán & tin: sự chụp nhanh, sự chọn động, sự kết suất nhanh, sự kết xuất...
  • Snapshot dump

    sự xổ chọn động, sự xổ động, sự xổ bộ nhớ (năng) động chọn lọc,
  • Snapweed

    Danh từ: (thực vật) cây bóng nước,
  • Snare

    / snɛə /, Danh từ: cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng), cạm bẫy, mưu, mưu chước, Điều...
  • Snare drum

    danh từ, trống có dây mặt trống,
  • Snarer

    Danh từ: người đánh bẫy, người đặt bẫy,
  • Snark

    Danh từ: quái vật,
  • Snarl

    / sna:l /, Danh từ: sự gầm gừ; tiếng gầm gừ (chó), sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top