Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snobbishness

Nghe phát âm

Mục lục

/´snɔbiʃnis/

Thông dụng

Cách viết khác snobbery

Danh từ
Tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi
Sự màu mè, sự điệu bộ; sự hợm mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snobocracy

    Danh từ: chính quyền trưởng giả,
  • Snock

    cá nhồng nhật,
  • Snog

    / snɔg /, Nội động từ: ( + with) (thông tục) hôn hít; ôm ấp, Danh từ:...
  • Snogging

    Danh từ: (thông tục) sự ôm ấp vuốt ve và hôn hít,
  • Snood

    / snu:d /, Danh từ: lưới buộc tóc (của con gái), dây câu,
  • Snook

    / snu:k /, danh từ, ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh, to cock...
  • Snooker

    / ´snu:kə /, Danh từ: trò chơi bi-da, vị trí không đánh trực tiếp được, Ngoại...
  • Snookered

    Tính từ: bị chặn (quả bi a), (nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn,
  • Snoop

    / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động...
  • Snooper

    / ´snu:pə /, danh từ, người rình mò, người chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, prier , pry
  • Snoot

    / snu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi, cái mặt, cái nhăn mặt, Từ...
  • Snootily

    Phó từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi,
  • Snootiness

    / ´snu:tinis /, danh từ, (thông tục) tính khinh khỉnh, tính kiêu kỳ, tính làm bộ làm tịch, tính học đòi,
  • Snooty

    / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ...
  • Snooze

    / snu:z /, Danh từ: (thông tục) một giấc ngủ ngắn; giấc ngủ chợt, Nội...
  • Snore

    / snɔ: /, Danh từ: sự ngáy; tiếng ngáy, Nội động từ: ngáy,
  • Snore hole

    lỗ hút (của bơm), lỗ hút,
  • Snorer

    / ´snɔ:rə /, danh từ, người ngủ hay ngáy,
  • Snorkel

    Danh từ: Ống thở (của người lặn), (snorkeling) một môn thể thao giải trí bơi với một ống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top