Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Socialistic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸souʃə´listik/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) xã hội chủ nghĩa; đặc trưng bởi một số đặc điểm của chủ nghĩa xã hội, ủng hộ chủ nghĩa xã hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Socialistically

    Phó từ:,
  • Socialite

    / ´souʃə¸lait /, Danh từ: người có vai vế trong xã hội, người nổi bật lên trong xã hội, người...
  • Sociality

    / ¸souʃi´æliti /, danh từ, tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability, a man of good humour and sociality, người vui tính và chan...
  • Socialization

    / ˌsoʊʃələˈzeɪʃən /, Danh từ: sự xã hội hoá, sự hoà nhập xã hội, Kinh...
  • Socialize

    / ´souʃə¸laiz /, Ngoại động từ: xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa,...
  • Socialized medecine

    Danh từ: y học xã hội hoá,
  • Socialized production

    sản xuất xã hội hóa,
  • Socializer

    Danh từ: người xã hội hoá,
  • Socially

    / ´souʃəli /, phó từ, có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ...
  • Socialness

    / ´souʃəlnis /, danh từ, tính (tính chất/trạng thái) xã hội,
  • Sociation

    Danh từ: (sinh học) quần xã mùa, quần hợp nhỏ,
  • Societal

    / sə´saiətəl /, tính từ, thuộc xã hội,
  • Societal marketing

    tiếp thị (vì lợi ích) xã hội,
  • Societally

    Phó từ:,
  • Societe anonyme

    công ty vô danh,
  • Society

    / sə'saiəti /, Danh từ: xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức...
  • Society column

    Danh từ: mục báo của tầng lớp thượng lưu,
  • Society for World-wide Inter-Bank Financial (SWIFT)

    hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top