Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Somersault

Nghe phát âm

Mục lục

/´sʌmə¸sɔ:lt/

Thông dụng

Cách viết khác summersault

's—m”set somerset
s—m”set

Danh từ

Sự nhảy lộn nhào; cú nhảy lộn nhào
double somersault
sự lộn nhào hai vòng
to turn a somersault
nhảy lộn nhào

Nội động từ

Nhảy lộn nhào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Somerset

    / ´sʌməset /, danh từ, yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân), như somersault, nội động từ, như somersault,...
  • Somesthetic sensibility

    cảm giác bảnthể,
  • Something

    / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này,...
  • Something comes to someone's ears

    Thành Ngữ:, something comes to someone's ears, điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này
  • Something like (a) somebody/something

    Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Something of a something

    Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • Sometime

    / ´sʌm¸taim /, Phó từ bất định: một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó...
  • Sometimes

    / ´sʌm¸taimz /, Phó từ: thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì, Kỹ...
  • Someway

    / ´sʌm¸wei /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như somehow,
  • Somewhat

    / ´sʌm¸wɔt /, Phó từ bất định: Đến mức độ nào đó; hơi; có phần; một chút, it's somewhat...
  • Somewhen

    Phó từ:,
  • Somewhere

    / 'sʌmweə /, Phó từ bất định: trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào...
  • Somewhere along the line

    Thành Ngữ:, somewhere along the line, ở một giai đoạn nào đó
  • Somewhither

    Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến một nơi nào đó,
  • Somewise

    / ´sʌm¸waiz /, phó từ, in somewise bằng một cách nào đó,
  • Somital

    / ´soumitəl /, tính từ, (động vật học) đốt khúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top