- Từ điển Anh - Việt
Sophomoric
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) học sinh năm thứ hai của khoá học ở trường cao đẳng hoặc đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm (như) ng tự cao tự đại)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brash , foolish , naive , reckless , young , bombastic , immature , inexperienced , infantile , inflated , pretentious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sophora
Danh từ: (thực vật) cây hoè, Y học: cây hòe sophorajaponica, -
Sophos Anti-Virus Interface (SAVI)
giao diện chống virút sophos, -
Sophy
Danh từ: (sử học) vua ba tư ( (thế kỷ) 16 và 17), -
Sopor
/ ´soupə /, danh từ, (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ, -
Soporiferous
Tính từ: làm ngủ say, gây ngủ thiếp, -
Soporific
/ ¸sɔpə´rifik /, Tính từ: (y học) gây buồn ngủ (thuốc..), Danh từ:... -
Soporifically
Phó từ: gây ngủ, -
Soporous
(gây, thuộc)ngủ thiếp, ngủ sâu, -
Soppily
Phó từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình cảm), -
Soppiness
/ ´sɔpinis /, danh từ, tính chất ẩm ướt; tính chất đẫm nước, tính chất sũng nước, (thông tục) tính sướt mướt, tính... -
Sopping
/ ´sɔpiη /, Tính từ & phó từ: rất ẩm, ướt sũng, sũng nước, Xây... -
Soppy
/ ´sɔpi /, Tính từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình... -
Soprani
Danh từ số nhiều của .soprano: như soprano, -
Sopranist
Danh từ: (âm nhạc) người hát giọng nữ cao (như) soprano, -
Soprano
/ sə´pra:nou /, Danh từ: số nhiều: sopranos, soprani, (âm nhạc) giọng nữ cao, người hát giọng nữ... -
Sopraporta
trang trí [hình trang trí trên cửa], -
Sora
Danh từ: (động vật học) gà nước xora, -
Sora rail
như sora, -
Soramin
một loại thuốc không kim loại (dùng chữa bệnh trypanosomia), -
Sorb
/ sɔ:b /, như sora,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.