Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sought

Nghe phát âm
/sɔ:t/

Thông dụng

Xem seek


Xem thêm các từ khác

  • Sought-after

    / ´sɔ:t¸a:ftə /, tính từ, có nhu cầu rất lớn, được săn lùng, khan hiếm,
  • Souk

    / su:k /, Danh từ: khu chợ ở các nước hồi giáo,
  • Soul

    / soʊl /, Danh từ: linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin...
  • Soul-brother

    Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được...
  • Soul-destroying

    Tính từ: chán ngắt, nhàm (việc làm..),
  • Soul-felt

    Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời...
  • Soul-food

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ,...
  • Soul-mate

    Danh từ: bạn tâm giao,
  • Soul-music

    Danh từ: nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc...
  • Soul-searching

    / ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–,...
  • Soul-stirring

    Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động
  • Soul1d shadow

    bóng âm,
  • Soul deafness

    điếc tâm thần,
  • Soul kiss

    Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau,
  • Soul mate

    Danh từ: bạn tâm giao; bạn chí cốt,
  • Soul sister

    Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen,
  • Soulful

    / ´soulful /, Tính từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc,...
  • Soulfully

    Phó từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm...
  • Soulfulness

    / ´soulfulnis /, danh từ, tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top