Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác speir

Động từ

( Xcôtlân) hỏi; tìm hỏi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Speiss

    Danh từ: xì chì (hình thành khi nấu quặng chì),
  • Spek

    cây lúa mì,
  • Spelaean

    Tính từ: (thuộc) hang hốc; như hang hốc, sống trong hang hốc,
  • Spelaelogical

    như speleological,
  • Spelaelogy

    Danh từ: hang động học, môn học về hang động,
  • Spelaeology

    Tính từ: (thuộc) hang hốc; như hang hốc, sống trong hang hốc,
  • Speleological

    / ¸spi:liə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học, speleological exploration, cuộc thám hiểm...
  • Speleologist

    / ¸spi:li´ɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu hang động,
  • Speleology

    / ¸spi:li´ɔlədʒi /, như spelaelogy, Danh từ: môn học về hang động,
  • Spelican

    như spillikin,
  • Spelicans

    như spillikin,
  • Spell

    / spel /, Danh từ: câu thần chú; bùa mê, sự thu hút, sự làm say mê, sự quyến rũ; sức quyến rũ;...
  • Spell-checker

    người kiểm tra lỗi chính tả,
  • Spell-down

    Danh từ: cuộc thi chính tả,
  • Spell checking

    kiểm tra chính tả,
  • Spellbind

    / ´spel¸baind /, Ngoại động từ .spellbound: làm say mê, làm mê đi (như) bị bỏ bùa, Từ...
  • Spellbinder

    / ´spel¸baində /, danh từ, người có thể thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai như thể có tà thuật (đặc biệt là một diễn...
  • Spellbinding

    / ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..),...
  • Spellbound

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spellbind: Tính từ:...
  • Spellcheck

    kiểm tra chính tả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top