- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Spillage
/ ´spilidʒ /, Danh từ: sự đổ ra; lượng bị đổ ra, Cơ khí & công trình:... -
Spiller
/ ´spilə /, danh từ, lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được),... -
Spillikin
/ ´spilikin /, Danh từ: thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi), trò chơi nhấc thẻ (bỏ... -
Spilling
Danh từ: sự lọt không khí qua dù, dãy cọc chống đất tụt, sự tróc, gỗ chống hầm lò, vòng... -
Spilling surge chamber
bể điều áp có tràn, -
Spillover
/ ´spil¸ouvə /, Danh từ: (vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu, Điện tử... -
Spillover effect
hiệu ứng lan tỏa, hiệu ứng tràn, -
Spillover loss
sự mất do tràn đầy, -
Spills
, -
Spillway
/ ´spil¸wei /, Danh từ: Đập tràn (lối thoát ra cho nước thừa của một hồ chứa nước, con sông..),... -
Spillway (crest)
cửa van đỉnh đập tràn, -
Spillway (crest) gate.
cửa van đầu đập tràn, -
Spillway apron
sân sau đập tràn, thảm chống xói lở (ở đáy đập tràn), tường ngăn xói đập tràn, sân sau (của đập tràn), -
Spillway bridge
cầu trên đập nước tràn, -
Spillway bucket
gàu ở chân đập tràn, thùng xả nước, -
Spillway canal
kênh (có) đập tràn, kênh tràn, kênh xả (dẫn động thủy lực), -
Spillway cap
khả năng tháo nước, -
Spillway capacity
khả năng tháo nước của đập tràn, -
Spillway channel
kênh xả nước, kênh đập tràn, kênh tháo lũ, kênh xả (nước), kênh xả, máng chảy nhanh, máng chảy xiết, -
Spillway chute
mặt dốc tràn, máng chảy xiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.