Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spleen

Nghe phát âm

Mục lục

/spli:n/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) lá lách, tì
Tâm trạng u uất; tính dễ cáu, tính hay gắt gỏng; sự u uất, sự hằn học
to vent one's spleen upon someone
trút hết sự hằn học vào ai

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lách
amyloid spleen
lách thoái hóa dạng tinh bột
bacon spleen
lách thoái hóa mỡ
flecked spleen of Feltis
lách hoại tử lốm đốm
sago spleen
lách hột cọ
spleen index
chỉ số lách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
irascibility , irascibleness , temperament , tetchiness , anger , caprice , choler , depression , dislike , grudge , hate , hatred , hostility , ire , lien , malice , melancholy , milt , rancor , resentment , spite , whim , wrath

Xem thêm các từ khác

  • Spleen abscess

    áp xelách,
  • Spleen index

    chỉ số lách,
  • Spleen rate

    tỷ lệ lách, tỷ số lách,
  • Spleenabscess

    áp xe lách,
  • Spleenful

    / ´spli:nful /, u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học; bực tức, ' spli:ni, tính từ
  • Spleenindex

    chỉ số lách,
  • Spleenish

    / ´spli:niʃ /, như spleenful,
  • Spleenrate

    tỷ lệ lách, tỷ số lách,
  • Spleenwort

    Danh từ: (thực vật học) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ),
  • Spleeny

    / ´spli:ni /, như spleenful,
  • Splen-

    tiền tố chỉ lách,
  • Splenadenoma

    chứng tăng sinh mô lách,
  • Splenalgia

    / spli´nældʒə /, danh từ, (y học) bệnh đau lá lách,
  • Splenalgic

    Tính từ: (y học) đau lá lách,
  • Splenatrophy

    chứng teo lách,
  • Splenauxe

    (chứng) to lách, lách to,
  • Splenculus

    lách phụ, lách phụ,
  • Splendent

    / ´splendənt /, Tính từ: lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...), (từ mỹ,nghĩa...
  • Splendid

    / 'splendid /, Tính từ: nguy nga lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, (thông tục) rất tốt, tuyệt vời;...
  • Splendidly

    Phó từ: rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top