Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spoil area

Mục lục

Xây dựng

bãi đất thải
valley used as spoil area
bãi đất thải (là) gò bồi
nơi thải đất
vùng đào lên (vật liệu làm nén)

Kỹ thuật chung

bãi thải
bãi thải đất đá

Xem thêm các từ khác

  • Spoil bank

    khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
  • Spoil car

    goòng thùng lật nhỏ,
  • Spoil ground spreader

    máy thải đất,
  • Spoil heap

    bãi thải, bãi thải, Địa chất: bãi thải,
  • Spoil next

    giao ngay kỳ tới,
  • Spoil pile

    bãi vật liệu thải, bãi vật liệu thải,
  • Spoil shear lug

    vấu cắt đất,
  • Spoil system

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người...
  • Spoilage

    / ´spɔilidʒ /, Danh từ: sự làm hỏng, sự làm hư (thức ăn.. do thối rửa); sự bị hỏng, cái...
  • Spoilage material

    vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Spoilage material report

    báo cáo vật liệu hư hỏng,
  • Spoiled

    / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Spoiled casting

    đúc hỏng, phế phẩm đúc,
  • Spoiled goods

    phế phẩm, thứ phẩm,
  • Spoiled material

    vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Spoiled material report

    báo cáo vật liệu hư hỏng,
  • Spoiled products

    phế phẩm, sản phẩm không hợp cách, sản phẩm xấu hỏng,
  • Spoiled steel

    thép cháy quá,
  • Spoiler

    / ´spɔilə /, Danh từ: người làm hư, người làm hỏng; vật làm hư, vật làm hỏng, tấm điều...
  • Spoilers

    tấm hướng gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top