- Từ điển Anh - Việt
Spunky
Nghe phát âmMục lục |
/´spʌηki/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) có lòng can đảm; can trường; hăng hái
Tức giận; dễ nổi nóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , alert , animated , bold , bouncy , brave , chirpy , courageous , eager , energetic , enthusiastic , fearless , fiery , full of life , full of spirit , game , gritty , gutsy * , high-spirited , peppy , plucky , snappy , sprightly , tough , vigorous , zesty , zippy * , audacious , dauntless , doughty , fortitudinous , gallant , hardy , heroic , intrepid , mettlesome , stout , stouthearted , unafraid , undaunted , valiant , valorous , (colloq.) mettlesome , feisty , gutsy , spirited
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spur
/ spə: /, Danh từ: Đinh thúc ngựa, cựa gà, cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học)... -
Spur-line
đường nhánh, đường phụ, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh; phụ, -
Spur-of-the moment
Tính từ: bất ngờ không dự tính trước, a spur-of-the moment decision, một quyết định bất ngờ... -
Spur-track
đường nhánh, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh, -
Spur-wheel
như spur gear, -
Spur dike
kè ngang, đập, đê, đê mỏ hàn, -
Spur duct
ống thông gió, -
Spur dyke
đê ngang, -
Spur fault
đứt gãy phân nhánh, -
Spur gear
Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn, bánh răng thẳng, bánh truyền động trục thẳng, bánh... -
Spur gear cutting machine
máy cắt bánh răng trụ răng thẳng, -
Spur gear drive
sự truyền động bánh răng trụ, -
Spur gearing
truyền động bánh răng trụrăng thẳng, -
Spur gears
bánh răng trụ tròn, -
Spur guard
chốt an toàn, -
Spur jetty
đê chắn sóng ngang, -
Spur line
Danh từ: (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ, đường phụ, đường nhánh, đường... -
Spur of a matrix
vết của một ma trận, -
Spur of matrix
vết của một ma trận, -
Spur of the septum
lồivách mũi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.