- Từ điển Anh - Việt
Stabilized market
Xem thêm các từ khác
-
Stabilized reference frequency
tần số chuẩn gốc ổn định, -
Stabilized road
đường đất gia cường, -
Stabilized settlement
độ lún (toàn phần, ổn định), độ lún ổn định, -
Stabilized soil
đất gia cố, đất ổn định, đất được gia cố, -
Stabilized soil road
đường đất gia cường, -
Stabilized value
giá trị ổn định, -
Stabilized voltage
điện áp ổn định, -
Stabilized winding
cuộn dây thứ ba, cuộn dây ổn định, -
Stabilizer
/ 'steibəlailzə /, Danh từ: chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay),... -
Stabilizer bar
hệ thống treo, -
Stabilizer belt
dây đai cân bằng, -
Stabilizer hydrocarbon
hiđrocacbon bền, hiđrocacbon ổn định, -
Stabilizer link
thanh can bằng, -
Stabilizer plant
thiết bị ổn định, -
Stabilizer shaft
trục cân bằng, -
Stabilizer tower
tháp chất ổn định, tháp làm ổn định (tinh lọc), -
Stabilizers
thanh cân bằng, biện pháp tạo ổn định, bộ phận thăng bằng, nhân tố ổn định, nhân tố ổn định kinh tế, -
Stabilizing
/ 'steibilaiziη /, Danh từ: sự tạo (đảm bảo) ổn định, sự ủ nhiệt độ thấp (khử nội lực),... -
Stabilizing Structures
kết cấu ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.