- Từ điển Anh - Việt
Stained
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
được nhuộm mầu
Xây dựng
màu [có màu]
Kinh tế
thẫm màu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stained-glass (panel)
bộ cửa kính, kính, -
Stained by rain
bị gỉ bẩn do mưa, bị gỉ do mưa, -
Stained glass
/ 'steind'glɑ:s /, Danh từ: kính màu, hoa thủy tinh, Kỹ thuật chung: kính... -
Stained glass window
cửa sổ kính màu, -
Stained paper
giấy màu, -
Stainer
/ 'steinə /, phẩm, Danh từ: thuốc in màu, phẩm, -
Staining
/ 'steiniη /, Danh từ: sự nhuộm màu; hãm màu, sự hun, sự khoét, sự tẩy sạch (bằng hóa chất),... -
Staining class
lớp nhuộm mầu (đặc trưng của thủy tinh quang học), -
Staining force
lực căng, -
Staining power
khả năng nhiễm màu, -
Stainlees steel wire
dây thép không gỉ, -
Stainless
/ p'steinlis /, Tính từ: không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng... -
Stainless-steel mesh
lưới thép không gỉ, -
Stainless clad plate
tấm mạ không gỉ, -
Stainless iron
sắt không gỉ, -
Stainless metal
kim loại không gỉ, -
Stainless oil
dầu không gỉ, -
Stainless steel
/ 'steinlis'sti:l /, Danh từ: thép không gỉ; inôc, thép không gỉ, thép chống ăn mòn, -
Stainless steel (SS)
thép không gỉ, -
Stainless steel beaker
cốc (có) mỏ bằng thép không gỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.